日夜
rì*yè
-ngày và đêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
日
Bộ: 日 (ngày, mặt trời)
4 nét
夜
Bộ: 夕 (buổi tối)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 日: Hình ảnh của mặt trời, biểu thị ánh sáng và ban ngày.
- 夜: Kết hợp giữa các thành phần '夕' (buổi tối) và '亻' (người), tạo nên ý nghĩa về đêm tối khi con người cần nghỉ ngơi.
→ 日夜: Biểu thị sự chuyển đổi không ngừng giữa ngày và đêm.
Từ ghép thông dụng
日出
/rì chū/ - mặt trời mọc
日记
/rì jì/ - nhật ký
夜晚
/yè wǎn/ - buổi tối
夜市
/yè shì/ - chợ đêm
日常
/rì cháng/ - hàng ngày