XieHanzi Logo

日后

rì*hòu
-sau này

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày, mặt trời)

4 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 日 đại diện cho mặt trời, ánh sáng, hoặc ngày trong văn hóa Trung Hoa.
  • 后 bao gồm bộ khẩu (口) thể hiện âm thanh hoặc lời nói, cùng với phần phía trên tượng trưng cho một người đứng sau, biểu thị khái niệm ‘sau’ hoặc ‘phía sau’.

日后 có nghĩa là 'sau này', thể hiện khái niệm thời gian sau ngày hiện tại.

Từ ghép thông dụng

日常

/rì cháng/ - thường ngày

日记

/rì jì/ - nhật ký

以后

/yǐ hòu/ - sau này