日前
rì*qián
-vài ngày trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
日
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
4 nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 日 (mặt trời, ngày) là ký tự tượng hình mô tả mặt trời.
- 前 bao gồm bộ '刂' (dao) và bộ '月' (mặt trăng), thể hiện hình ảnh tiến lên phía trước, đẩy tới những điều chưa biết.
→ 日前 có nghĩa là 'những ngày trước', thể hiện thời gian gần đây.
Từ ghép thông dụng
日前
/rì qián/ - gần đây
日子
/rì zi/ - ngày, thời gian
前面
/qián miàn/ - phía trước