XieHanzi Logo

无能

wú*néng
-bất tài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '无' có nghĩa là 'không có' hay 'không'.
  • Chữ '能' có bộ '月' bên trái, thường liên quan đến cơ thể hoặc khả năng, và phần bên phải là chữ '匕' và '厶', biểu thị khả năng hoặc năng lực.

Tổng thể '无能' có nghĩa là không có khả năng hoặc không có năng lực.

Từ ghép thông dụng

无能为力

/wú néng wéi lì/ - bất lực, không thể làm gì

无能者

/wú néng zhě/ - người bất tài

无能之辈

/wú néng zhī bèi/ - kẻ vô dụng