无线
wú*xiàn
-không dâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 一 (một)
4 nét
线
Bộ: 糸 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: có nghĩa là 'không', thể hiện sự thiếu hụt hoặc không có mặt.
- 线: có nghĩa là 'dây' hoặc 'đường', liên quan đến sợi tơ.
→ 无线: có nghĩa là 'không dây', thường dùng để chỉ các thiết bị hoặc công nghệ không cần dây kết nối, như Wi-Fi.
Từ ghép thông dụng
无线电
/wúxiàndiàn/ - vô tuyến điện
无线网络
/wúxiàn wǎngluò/ - mạng không dây
无线耳机
/wúxiàn ěrjī/ - tai nghe không dây