无私
wú*sī
-vô tưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '无' có nghĩa là 'không', thể hiện sự thiếu vắng hoặc không có.
- Chữ '私' bao gồm bộ '禾' (lúa) và phần còn lại tạo thành chữ '私', biểu thị ý nghĩa về cái riêng tư, cá nhân.
→ Cụm từ '无私' có nghĩa là 'không có tư lợi', thể hiện sự vị tha, không ích kỷ trong hành động.
Từ ghép thông dụng
无私奉献
/wú sī fèng xiàn/ - cống hiến không vụ lợi
无私精神
/wú sī jīng shén/ - tinh thần vị tha
无私帮助
/wú sī bāng zhù/ - giúp đỡ không vụ lợi