无条件
wú*tiáo*jiàn
-vô điều kiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 一 (số một)
4 nét
条
Bộ: 木 (cây, gỗ)
7 nét
件
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: Chữ này không có nét nào phức tạp mà chỉ gồm một nét ngang và một nét dọc, kết hợp lại tạo nên sự trống rỗng, không có gì.
- 条: Chữ này có bộ '木' (cây gỗ) chỉ vật dài, mảnh; kết hợp với phần còn lại để chỉ các dải hoặc điều kiện.
- 件: Chữ này có bộ '亻' (người) đứng bên trái, phần còn lại thể hiện khái niệm về một phần hoặc điều kiện.
→ Với ba chữ này, '无条件' có nghĩa là không có điều kiện, chỉ sự không bị ràng buộc hoặc không có yêu cầu gì thêm.
Từ ghép thông dụng
无聊
/wú liáo/ - buồn chán
条件
/tiáo jiàn/ - điều kiện
文件
/wén jiàn/ - tài liệu