XieHanzi Logo

无敌

wú*dí
-vô địch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (đánh, chải)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 无: Chữ này có nghĩa là 'không', được tạo thành từ 4 nét, không có các bộ phận phức tạp.
  • 敌: Chữ này có bộ '攵' nằm ở bên phải, chỉ hành động hay động tác. '敌' có nghĩa là 'kẻ địch', tạo thành từ 10 nét, phần bên trái là chữ '匕' biểu thị hình ảnh một con dao.

无敌 có nghĩa là 'vô địch', tức là không có kẻ nào địch nổi.

Từ ghép thông dụng

无敌

/wú dí/ - vô địch

无奈

/wú nài/ - vô vọng, không có cách nào

敌人

/dí rén/ - kẻ địch