XieHanzi Logo

无效

wú*xiào
-không hiệu quả

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (đánh)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 无: Biểu thị sự vắng mặt hoặc không có.
  • 效: Gồm bộ '攵' (đánh) và phần '交' (giao), liên quan đến hành động và kết quả.

无效: Không có hiệu quả, không có tác dụng.

Từ ghép thông dụng

无效

/wúxiào/ - không hiệu quả

有效

/yǒuxiào/ - có hiệu quả

失效

/shīxiào/ - mất hiệu lực