无情
wú*qíng
-tàn nhẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
情
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无 có nghĩa là không, biểu thị sự thiếu vắng hoặc phủ định.
- 情 có chữ 忄là bộ tâm, kết hợp với chữ 青 (xanh, thanh) để chỉ cảm xúc hoặc tình cảm.
→ 无情 có nghĩa là không có tình cảm, vô tình.
Từ ghép thông dụng
无情
/wúqíng/ - vô tình
无聊
/wúliáo/ - buồn chán
无奈
/wúnài/ - bất lực