XieHanzi Logo

无形

wú*xíng
-vô hình, không thấy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (lông, tóc)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 无: Chữ này có nghĩa là 'không', biểu thị sự thiếu hoặc không có.
  • 形: Chữ này có nghĩa là 'hình', thường chỉ hình dạng, dạng thức.

无形: Có nghĩa là không có hình dạng, vô hình.

Từ ghép thông dụng

无形中

/wúxíng zhōng/ - trong vô hình, không thể hiện rõ

无形资产

/wúxíng zīchǎn/ - tài sản vô hình

无形的

/wúxíng de/ - không có hình dạng, vô hình