XieHanzi Logo

无可厚非

wú kě hòu fēi
-không có gì để phê bình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (vách đá)

9 nét

Bộ: (không phải)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 无: không có gì, thể hiện sự phủ định.
  • 可: có thể, kết hợp với chữ khác để chỉ khả năng.
  • 厚: dày, thể hiện sự dày dặn, chắc chắn.
  • 非: không phải, dùng để phủ định một điều gì đó.

Cụm từ '无可厚非' nghĩa là không thể chê trách, không có gì đáng phê phán.

Từ ghép thông dụng

无聊

/wúliáo/ - buồn chán

可能

/kěnéng/ - có thể

厚道

/hòudào/ - tử tế, chân thành