XieHanzi Logo

无力

wú*lì
-bất lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '无' có nghĩa là 'không có' hoặc 'thiếu'.
  • Chữ '力' có nghĩa là 'sức mạnh'.

'无力' có nghĩa là 'không có sức lực' hoặc 'mệt mỏi'.

Từ ghép thông dụng

无力感

/wúlìgǎn/ - cảm giác mệt mỏi

无力之感

/wúlì zhī gǎn/ - cảm giác bất lực

疲惫无力

/píbèi wúlì/ - kiệt sức, mệt mỏi