旅馆
lǚ*guǎn
-khách sạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
旅
Bộ: 方 (vuông)
10 nét
馆
Bộ: 食 (ăn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '旅' kết hợp giữa '方' (vuông) và '𠂉' (người đi đường), thể hiện ý nghĩa của một hành trình hoặc chuyến đi.
- Chữ '馆' bao gồm bộ '食' (ăn) và phần còn lại chỉ âm thanh, biểu thị nơi người ta dừng chân để ăn và nghỉ ngơi.
→ Từ '旅馆' có nghĩa là nhà nghỉ hoặc khách sạn, nơi người ta dừng chân và nghỉ ngơi trong chuyến hành trình.
Từ ghép thông dụng
酒店
/jiǔdiàn/ - khách sạn
旅客
/lǚkè/ - lữ khách
旅行
/lǚxíng/ - du lịch