XieHanzi Logo

施工

shī*gōng
-thi công

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (phương)

9 nét

Bộ: (công)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '施' gồm bộ '方' (phương) và phần còn lại có thể được xem như là hành động thực hiện một việc trong một không gian.
  • Chữ '工' là hình ảnh của dụng cụ lao động, biểu thị công việc hoặc hành động chế tạo.

施 công nghĩa là thực hiện công việc hay xây dựng một cách có kế hoạch.

Từ ghép thông dụng

施工

/shīgōng/ - thi công

施工现场

/shīgōng xiànchǎng/ - công trường xây dựng

施工图

/shīgōng tú/ - bản vẽ thi công