施压
shī*yā
-gây áp lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
施
Bộ: 方 (phương hướng, hướng)
9 nét
压
Bộ: 厂 (nhà xưởng, công xưởng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 施: Bao gồm bộ '方' chỉ phương hướng và phần còn lại chỉ hành động hoặc sự thi hành.
- 压: Bao gồm bộ '厂' chỉ ý nghĩa liên quan đến công xưởng, cùng phần '压' biểu thị sự đè nén, áp lực.
→ 施压 có nghĩa tổng quát là áp đặt áp lực hoặc gây sức ép.
Từ ghép thông dụng
施加
/shījiā/ - áp dụng, thực thi
压力
/yālì/ - áp lực
施行
/shīxíng/ - thực hiện, thi hành