XieHanzi Logo

方面

fāng*miàn
-phương diện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vuông)

4 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '方' có nghĩa là hình vuông, phương hướng, hoặc cách thức.
  • Chữ '面' có nghĩa là mặt, bề mặt, diện mạo.

Kết hợp lại, '方面' có nghĩa là phương diện hay khía cạnh.

Từ ghép thông dụng

方面

/fāngmiàn/ - phương diện

地方

/dìfāng/ - địa phương

面子

/miànzi/ - thể diện