新手
xīn*shǒu
-người mớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
新
Bộ: 斤 (cái rìu)
13 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "新" gồm có bộ "斤" (cái rìu) và bộ "立" (đứng). Bộ "斤" gợi ý về việc làm mới, như việc dùng rìu để tạo ra cái mới.
- Chữ "手" nghĩa là tay, thể hiện sự thao tác hoặc hành động.
→ Từ "新手" nghĩa là người mới làm quen với một việc nào đó, hay còn gọi là "người mới".
Từ ghép thông dụng
新手
/xīnshǒu/ - người mới
新年
/xīnnián/ - năm mới
手表
/shǒubiǎo/ - đồng hồ đeo tay