整数
zhěng*shù
-số nguyênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
整
Bộ: 攴 (đánh, gõ)
16 nét
数
Bộ: 攵 (đánh, gõ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 整: Kết hợp của '正' (chính, đúng) và '攴' (đánh, gõ), biểu thị việc điều chỉnh hoặc làm cho đúng.
- 数: Kết hợp của '娄' (lâu) và '攵' (đánh, gõ), biểu thị việc đếm hoặc tính toán.
→ 整数: Biểu thị một số nguyên, không có phần lẻ.
Từ ghép thông dụng
整数
/zhěngshù/ - số nguyên
整数型
/zhěngshùxíng/ - kiểu số nguyên
整数部分
/zhěngshù bùfèn/ - phần số nguyên