数量
shù*liàng
-số lượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
数
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
13 nét
量
Bộ: 里 (dặm, làng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '数' gồm bộ '攴' chỉ hành động đánh, đếm, cùng với các phần khác tạo thành ý nghĩa về sự đếm số lượng.
- Chữ '量' có bộ '里' kết hợp với các nét khác, thể hiện ý nghĩa về đo lường, khối lượng, số lượng.
→ Chữ '数量' biểu thị ý nghĩa về số lượng, thể hiện sự đo đếm và khối lượng.
Từ ghép thông dụng
数量
/shùliàng/ - số lượng
数目
/shùmù/ - con số
数量级
/shùliàng jí/ - cấp số lượng