XieHanzi Logo

敬请

jìng*qǐng
-trân trọng mời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, hành động)

12 nét

Bộ: (lời nói, ngôn từ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 敬: Bao gồm bộ 攵 (đánh, hành động) bên phải, tượng trưng cho hành động, và bộ 敬 (tôn kính, kính trọng) bên trái, tượng trưng cho sự tôn trọng.
  • 请: Bao gồm bộ 讠 (lời nói, ngôn từ) bên trái, thể hiện sự giao tiếp, và bộ 青 (xanh, thanh) bên phải, thường dùng để chỉ sự trang trọng, lịch sự.

敬请 có nghĩa là kính mời, thể hiện sự trang trọng và lịch sự trong việc mời gọi ai đó.

Từ ghép thông dụng

敬请

/jìngqǐng/ - kính mời

敬酒

/jìngjiǔ/ - mời rượu

请问

/qǐngwèn/ - xin hỏi