敦促
dūn*cù
-thúc giụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
敦
Bộ: 攴 (đánh khẽ)
12 nét
促
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '敦' có bộ '攴' (đánh khẽ) kết hợp với phần âm '享', tạo ra hình ảnh của sự kiên nhẫn và lòng tốt trong hành động.
- Chữ '促' bao gồm bộ '亻' (người) kết hợp với phần âm '足' (chân), diễn tả hành động thúc đẩy hoặc hối thúc ai đó tiến lên.
→ Sự kết hợp của '敦' và '促' tạo ra ý nghĩa thúc đẩy một cách kiên nhẫn và chân thành.
Từ ghép thông dụng
敦促
/dūn cù/ - thúc giục, hối thúc
督促
/dū cù/ - đốc thúc, giám sát và thúc đẩy
催促
/cuī cù/ - thúc giục, giục giã