XieHanzi Logo

教学

jiào*xué
-dạy học; giảng dạy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

11 nét

Bộ: (trẻ em)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '教' có bộ '攵' (đánh nhẹ) và phần còn lại gợi ý về việc truyền đạt kiến thức hoặc huấn luyện.
  • Chữ '学' có bộ '子' (trẻ em), gợi ý về học tập, khi trẻ em được giáo dục và đào tạo.

Giảng dạy và học tập, quá trình truyền đạt và tiếp thu kiến thức.

Từ ghép thông dụng

教室

/jiàoshì/ - phòng học

教师

/jiàoshī/ - giáo viên

学生

/xuéshēng/ - học sinh