故意
gù*yì
-cố ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
故
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
9 nét
意
Bộ: 心 (tâm, lòng)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 故: Kết hợp của 'cổ' (古) và 'đánh nhẹ' (攴) mang ý nghĩa về một hành động đã được thực hiện từ lâu, có chủ ý.
- 意: Cấu tạo từ 'âm' (音) và 'tâm' (心), biểu thị suy nghĩ, ý định từ trong lòng.
→ 故意: Hành động được thực hiện có chủ đích, có ý định từ trước.
Từ ghép thông dụng
故意
/gùyì/ - cố ý
故障
/gùzhàng/ - sự cố
故乡
/gùxiāng/ - quê hương