XieHanzi Logo

放映

fàng*yìng
-chiếu phim

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

8 nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 放: Gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) và '方' (phương hướng), thể hiện sự thả ra, buông lỏng.
  • 映: Gồm bộ '日' (mặt trời) và '央' (giữa), chỉ ánh sáng chiếu vào giữa.

放映: Thể hiện hành động phát ra ánh sáng hoặc hình ảnh, giống như việc chiếu phim hay trình chiếu.

Từ ghép thông dụng

放映

/fàngyìng/ - chiếu phim

播放

/bòfàng/ - phát sóng

发放

/fāfàng/ - phát ra, phân phát