放射
fàng*shè
-phát ra, bức xạ; bức xạThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
放
Bộ: 攵 (đánh)
8 nét
射
Bộ: 寸 (tấc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 放: Chữ này có bộ thủ là 攵 (đánh) và phần âm là 方 (phương), gợi ý nghĩa hành động thả ra hoặc đặt xuống.
- 射: Chữ này có bộ thủ là 寸 (tấc) và phần âm là 身 (thân), kết hợp lại có thể hiểu là hành động bắn hoặc chiếu toả.
→ 放射: Từ này biểu thị hành động chiếu toả hoặc phát ra một cách mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
放射性
/fàngshèxìng/ - tính phóng xạ
放射源
/fàngshè yuán/ - nguồn phóng xạ
放射治疗
/fàngshè zhìliáo/ - điều trị bằng xạ trị