XieHanzi Logo

改装

gǎi*zhuāng
-thay đổi trang phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

7 nét

Bộ: (quần áo)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 改: Ký tự này bao gồm bộ '攵' có nghĩa là hành động, kết hợp với phần còn lại của ký tự hàm ý sự thay đổi hoặc điều chỉnh.
  • 装: Ký tự này bao gồm bộ '衣' có nghĩa là quần áo, kết hợp với phần còn lại của ký tự hàm ý về việc mặc hoặc trang bị.

改装 có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh trang bị, thường dùng trong việc sửa đổi thiết bị hoặc quần áo.

Từ ghép thông dụng

改装车

/gǎizhuāng chē/ - xe được sửa đổi

改装店

/gǎizhuāng diàn/ - cửa hàng sửa đổi

改装电脑

/gǎizhuāng diànnǎo/ - máy tính được nâng cấp