XieHanzi Logo

改编

gǎi*biān
-chuyển thể, sửa đổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

7 nét

Bộ: ()

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 改: Ký tự này bao gồm bộ '攵' có nghĩa là 'đánh nhẹ' và '己', mang ý nghĩa thay đổi hoặc sửa đổi.
  • 编: Ký tự này bao gồm bộ '纟' là 'tơ' và '扁', biểu thị việc kết lại hoặc biên soạn.

改编 có nghĩa là chỉnh sửa hoặc biên tập lại một tác phẩm.

Từ ghép thông dụng

改正

/gǎi zhèng/ - sửa chữa

改良

/gǎi liáng/ - cải thiện

编辑

/biān jí/ - biên tập