改版
gǎi*bǎn
-sửa đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
改
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
7 nét
版
Bộ: 片 (tấm, mảnh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 改: Ký tự này gồm có bộ thủ 攵 (đánh nhẹ) và chữ 巳 (tượng hình giống một con rắn). Ý nghĩa là thay đổi hoặc cải tổ thông qua hành động.
- 版: Ký tự này có bộ thủ 片 (tấm, mảnh) và chữ 反 (phản). Nó thể hiện sự làm việc với các bản in hoặc bản mẫu, có nghĩa là phiên bản hoặc ấn bản.
→ 改版: Thay đổi phiên bản, cải tiến hoặc cập nhật một phiên bản mới.
Từ ghép thông dụng
改革
/gǎigé/ - cải cách
改进
/gǎijìn/ - cải tiến
修改
/xiūgǎi/ - sửa đổi