XieHanzi Logo

收费

shōu*fèi
-thu phí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

6 nét

Bộ: (vỏ sò)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 收: Kết hợp từ bộ 部 thủ 攵 (đánh nhẹ) và chữ 丩 (kết nối), mang ý nghĩa thu thập hoặc nhận lấy.
  • 费: Kết hợp từ bộ 貝 (vỏ sò) chỉ tiền bạc và chữ 弗 biểu thị sự tiêu hao, mang ý nghĩa chi phí hoặc tiêu tốn.

收费 có nghĩa là thu phí hoặc tính tiền.

Từ ghép thông dụng

收费站

/shōufèi zhàn/ - trạm thu phí

收费标准

/shōufèi biāozhǔn/ - tiêu chuẩn thu phí

收费员

/shōufèi yuán/ - nhân viên thu phí