XieHanzi Logo

收获

shōu*huò
-kết quả, lợi ích; thu hoạch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, đánh nhẹ)

6 nét

Bộ: (cỏ)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '收' bao gồm bộ '攵' có nghĩa là hành động, kết hợp với phần bên trái giống như một cái tay, ý chỉ việc thu gom.
  • Chữ '获' có bộ '艹' chỉ liên quan đến cây cỏ, cùng với phần bên dưới chỉ hành động thu hoạch, tức là thu được từ cây cỏ.

Tổng thể, '收获' có nghĩa là thu hoạch, thu được kết quả từ việc làm.

Từ ghép thông dụng

收获

/shōu huò/ - thu hoạch

获得

/huò dé/ - đạt được

丰收

/fēng shōu/ - mùa màng bội thu