收买
shōu*mǎi
-thu muaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
收
Bộ: 攵 (đánh khẽ)
6 nét
买
Bộ: 乙 (cong)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 收: Bên trái là bộ '攵' chỉ hành động, bên phải là '丩' chỉ sự kết thúc, ý tưởng về việc hoàn tất một công việc nào đó.
- 买: Phía trên là '𠂉', phía dưới là '贝', tượng trưng cho tiền bạc và việc giao dịch.
→ 收买 có nghĩa là mua chuộc hoặc thu mua.
Từ ghép thông dụng
收买人心
/shōu mǎi rén xīn/ - mua chuộc lòng người
收买证据
/shōu mǎi zhèng jù/ - mua chuộc chứng cứ
收买官员
/shōu mǎi guān yuán/ - mua chuộc quan chức