XieHanzi Logo

操控

cāo*kòng
-điều khiển

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

16 nét

Bộ: (tay)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '操' gồm có bộ '扌' biểu thị hành động tay và phần '喿' biểu thị sự phức tạp, chỉ việc điều khiển tay.
  • Chữ '控' cũng có bộ '扌' kết hợp với '空', thể hiện việc điều khiển một cách không chạm tới, hay giữ khoảng cách.

Cả hai chữ đều liên quan đến hành động điều khiển hoặc kiểm soát bằng tay.

Từ ghép thông dụng

操控

/cāo kòng/ - điều khiển, kiểm soát

操作

/cāo zuò/ - thao tác

操纵

/cāo zòng/ - điều khiển, chi phối