摇滚
yáo*gǔn
-nhạc rockThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
摇
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
滚
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '摇' có bộ thủ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần còn lại để tạo ý nghĩa 'dao động' hoặc 'lắc'.
- Chữ '滚' có bộ thủ '氵' chỉ liên quan đến nước, kết hợp với phần còn lại để tạo thành ý nghĩa 'lăn' hoặc 'chảy'.
→ Cụm từ '摇滚' có nghĩa là 'nhạc rock', biểu thị sự sôi động và dao động mạnh mẽ trong âm nhạc.
Từ ghép thông dụng
摇滚乐
/yáogǔn yuè/ - nhạc rock
摇滚明星
/yáogǔn míngxīng/ - ngôi sao nhạc rock
摇滚乐队
/yáogǔn yuèduì/ - ban nhạc rock