搜集
sōu*jí
-thu thậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搜
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
集
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 搜: Chữ này có bộ thủ '扌' chỉ về hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần âm '叟', gợi ý về hành động tìm kiếm, lục lọi.
- 集: Chữ này có bộ '隹' chỉ về chim, kết hợp với phần âm '木' (mộc), gợi ý về sự tụ tập, thu thập lại giống như chim tụ lại trên cây.
→ 搜集 nghĩa là thu thập dữ liệu hoặc vật liệu thông qua việc tìm kiếm và gom lại.
Từ ghép thông dụng
搜集
/sōují/ - thu thập
搜索
/sōusuǒ/ - tìm kiếm
集合
/jíhé/ - tập hợp