XieHanzi Logo

搜查

sōu*chá
-khám xét

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (cây, gỗ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 搜: Bên trái là bộ tay (扌), bên phải là chữ '叟', gợi nhớ đến việc dùng tay để tìm kiếm.
  • 查: Phía trên là chữ '木' (cây), phía dưới là chữ '且'. Gợi ý việc kiểm tra, tra cứu như việc nhìn kỹ cây và chi tiết của nó.

Từ '搜查' có nghĩa là tìm kiếm và kiểm tra kỹ càng.

Từ ghép thông dụng

搜索

/sōusuǒ/ - tìm kiếm

检查

/jiǎnchá/ - kiểm tra

搜捕

/sōubǔ/ - truy bắt