提防
dī*fang
-cảnh giácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
防
Bộ: 阝 (đống đất)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 提: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với âm thanh từ chữ 是 để thể hiện hành động liên quan đến việc nâng lên, cầm nắm.
- 防: Bộ 阝 (đống đất) kết hợp với chữ 方 để tạo ra ý nghĩa về việc bảo vệ, phòng thủ.
→ 提防 có ý nghĩa là cảnh giác, đề phòng trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
提议
/tíyì/ - đề nghị
防止
/fángzhǐ/ - ngăn chặn
提高
/tígāo/ - nâng cao