XieHanzi Logo

提心吊胆

tí*xīn diào*dǎn
-lo lắng, hồi hộp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (tim)

4 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 提: Kết hợp giữa bộ 'tay' 扌 và 'is' 是, thể hiện hành động nâng lên hoặc mang theo.
  • 心: Biểu thị trái tim, tâm tư, ý chí.
  • 吊: Bộ 'miệng' 口 kết hợp với các nét khác, chỉ hành động treo hoặc kéo lên.
  • 胆: Bộ 'thịt' 月 kết hợp với 'can đảm' 旦, chỉ phần nội tạng hoặc sự can đảm.

提心吊胆: Thể hiện trạng thái lo lắng, sợ hãi, giống như trái tim bị treo lơ lửng.

Từ ghép thông dụng

提问

/tí wèn/ - đặt câu hỏi

心情

/xīn qíng/ - tâm trạng

胆小

/dǎn xiǎo/ - nhút nhát