提名
tí*míng
-ký tênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '提' có bộ '扌' (tay) kết hợp với phần '是' (phát âm là 'shi'), gợi ý hành động nâng lên hoặc nhấc lên bằng tay.
- Chữ '名' có bộ '口' (miệng) và phần '夕' (buổi tối), gợi ý việc gọi tên hoặc phát âm tên vào ban đêm.
→ '提名' có nghĩa là hành động nhấc lên một cái tên, tức là đề cử hoặc bổ nhiệm một ai đó.
Từ ghép thông dụng
提案
/tí'àn/ - đề án
提问
/tíwèn/ - đặt câu hỏi
名誉
/míngyù/ - danh dự, tiếng tăm