提出
tí*chū
-đưa raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
出
Bộ: 凵 (miệng mở)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '提' có bộ thủ '扌' (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến sự cầm nắm hay hành động dùng tay.
- Chữ '出' có bộ '凵' (miệng mở) gợi ý ý tưởng ra ngoài hay xuất hiện từ bên trong ra bên ngoài.
→ Khi kết hợp, '提出' mang ý nghĩa đưa ra, đề xuất một ý kiến hoặc ý tưởng.
Từ ghép thông dụng
提案
/tí'àn/ - đề án
提问
/tíwèn/ - đặt câu hỏi
提出
/tíchū/ - đề xuất