推敲
tuī*qiāo
-cân nhắc kỹ lưỡngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
推
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
敲
Bộ: 攴 (đánh khẽ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 推 bao gồm bộ '扌' (tay) chỉ hành động và phần còn lại chỉ cách phát âm, ý nghĩa liên quan đến đẩy hoặc thúc đẩy.
- 敲 kết hợp bộ '攴' (đánh khẽ) và các yếu tố khác để tạo ý nghĩa về gõ hoặc đánh.
→ 推敲 thường dùng để chỉ hành động cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Từ ghép thông dụng
推理
/tuīlǐ/ - suy luận
推广
/tuīguǎng/ - quảng bá
敲门
/qiāo mén/ - gõ cửa