XieHanzi Logo

接触

jiē*chù
-tiếp xúc, liên hệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (góc)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '接' gồm có bộ '扌' (tay) và phần '妾', biểu thị hành động nhận hoặc tiếp xúc với tay.
  • Chữ '触' gồm có bộ '角' (góc) và phần '虫', biểu thị sự chạm vào hoặc tiếp xúc giống như cái sừng hoặc côn trùng.

Tổng thể, '接触' có nghĩa là sự tiếp xúc hoặc chạm vào.

Từ ghép thông dụng

接触

/jiēchù/ - tiếp xúc

接近

/jiējìn/ - tiếp cận

接待

/jiēdài/ - tiếp đãi