XieHanzi Logo

接济

jiē*jì
-trợ cấp tài chính

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 接 gồm bộ '扌' chỉ tay, ám chỉ hành động liên quan đến cầm, nắm.
  • Phần còn lại là chữ 妾, kết hợp với bộ '扌' tạo ý nghĩa kết nối hoặc nhận.
  • Chữ 济 có bộ '氵' chỉ nước, ám chỉ sự hỗ trợ, cứu trợ như dòng nước chảy.
  • Phần còn lại là chữ 齐, gợi ý sự hỗ trợ đồng đều, tổng thể.

接济 có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ về mặt vật chất.

Từ ghép thông dụng

接济

/jiējì/ - giúp đỡ, hỗ trợ

接触

/jiēchù/ - tiếp xúc

济南

/Jǐnán/ - Tế Nam (tên thành phố)