XieHanzi Logo

接到

jiē*dào
-nhận được

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '接' có bộ thủ '扌' chỉ liên quan đến hành động dùng tay. Phần bên phải '妾' chỉ âm đọc.
  • Chữ '到' có bộ thủ '刂' gợi ý liên quan đến động tác cắt, đi kèm bên trái là '至' chỉ âm đọc và ý đến nơi.

Kết hợp lại, '接到' có nghĩa là nhận được, thường dùng trong ngữ cảnh nhận cuộc gọi, tin nhắn hay hàng hóa.

Từ ghép thông dụng

接电话

/jiē diànhuà/ - nhận điện thoại

接收

/jiēshōu/ - tiếp nhận

收到

/shōudào/ - nhận được