接下来
jiē*xià*lái
-tiếp theoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 接 (tiếp) bao gồm bộ thủ 扌 (tay) và bộ 立 (đứng), chỉ hành động tay làm việc.
- 下 (hạ) có nghĩa là bên dưới, thể hiện vị trí hoặc thứ tự.
- 来 (lai) có nghĩa là đến, bao gồm bộ 木 (cây) và các nét chỉ hướng di chuyển.
→ 接下来 có nghĩa là tiếp theo, chỉ sự tiếp diễn của hành động hoặc sự kiện.
Từ ghép thông dụng
接触
/jiēchù/ - tiếp xúc
接待
/jiēdài/ - tiếp đãi
接着
/jiēzhe/ - tiếp tục