XieHanzi Logo

排练

pái*liàn
-tập dượt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (sợi tơ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 排: Kết hợp giữa radical 'tay' (扌) và phần còn lại '非', ý chỉ hành động sắp xếp hoặc điều chỉnh bằng tay.
  • 练: Kết hợp giữa radical 'sợi tơ' (纟) và phần còn lại '东', ý chỉ việc rèn luyện hoặc thực hành, như việc dệt tơ.

排练: Có nghĩa là sắp xếp và luyện tập, thường dùng trong bối cảnh luyện tập biểu diễn.

Từ ghép thông dụng

排队

/páiduì/ - xếp hàng

排除

/páichú/ - loại trừ

训练

/xùnliàn/ - huấn luyện