XieHanzi Logo

排名

pái*míng
-xếp hạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '排' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần '非', thể hiện hành động sắp xếp hoặc đẩy ra bằng tay.
  • Chữ '名' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần '夕', thể hiện tên gọi được phát ra từ miệng trong lúc chiều tối (ý nghĩa truyền thống).

Chữ '排名' có nghĩa là thứ tự hoặc vị trí trong một danh sách.

Từ ghép thông dụng

排名

/páimíng/ - xếp hạng

排名榜

/páimíng bǎng/ - bảng xếp hạng

排名第一

/páimíng dì yī/ - đứng đầu bảng