XieHanzi Logo

掌管

zhǎng*guǎn
-phụ trách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (tre)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '掌' có bộ thủ là '手' (tay), liên quan đến việc dùng tay để điều khiển, quản lý.
  • Chữ '管' có bộ '竹' (tre), thường chỉ các vật dụng hoặc công cụ làm từ tre, trong trường hợp này là quản lý, điều hành.

Tổng hợp lại, '掌管' có nghĩa là điều hành, quản lý bằng cách dùng tay hoặc công cụ.

Từ ghép thông dụng

掌握

/zhǎngwò/ - nắm giữ, thành thạo

手掌

/shǒuzhǎng/ - bàn tay

管理

/guǎnlǐ/ - quản lý