授权
shòu*quán
-ủy quyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
授
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
权
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 授: Gồm bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay, và phần '受' nghĩa là nhận, thể hiện hành động trao hay nhận.
- 权: Gồm bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây, và phần '又' chỉ sự mạnh mẽ, quyền lực.
→ 授权: Trao quyền, ủy quyền, thể hiện hành động trao quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ ghép thông dụng
授权
/shòuquán/ - ủy quyền, trao quyền
授课
/shòukè/ - giảng dạy, giảng bài
职权
/zhíquán/ - quyền hạn công việc