捉迷藏
zhuō*mí*cáng
-trò chơi trốn tìmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
捉
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
迷
Bộ: 辶 (đi)
9 nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 捉: Bên trái là bộ 'tay' (扌), bên phải là bộ 'chợt' (足), biểu thị hành động dùng tay để bắt.
- 迷: Bên trên là bộ 'mê' (米), bên dưới là bộ 'đi' (辶), chỉ sự lạc lối.
- 藏: Bên trên là bộ 'cỏ' (艹), ở giữa là bộ 'sự' (臣), bên dưới là bộ 'tàng' (戈), có nghĩa là giấu đi, cất giấu.
→ 捉迷藏: Trò chơi trốn tìm, ý chỉ hoạt động bắt, tìm người trốn.
Từ ghép thông dụng
捉拿
/zhuōná/ - bắt giữ
迷路
/mílù/ - lạc đường
藏书
/cángshū/ - tàng thư, cất giữ sách